音信 yīnxìn
volume volume

Từ hán việt: 【âm tín】

Đọc nhanh: 音信 (âm tín). Ý nghĩa là: tin tức; thư từ. Ví dụ : - 互通音信 thư từ qua lại. - 杳无音信 bặt vô âm tín; bặt tin

Ý Nghĩa của "音信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

音信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin tức; thư từ

往来的信件和消息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 互通 hùtōng 音信 yīnxìn

    - thư từ qua lại

  • volume volume

    - 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - bặt vô âm tín; bặt tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音信

  • volume volume

    - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • volume volume

    - 会进 huìjìn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de

    - Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?

  • volume volume

    - 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - bặt vô âm tín; bặt tin

  • volume volume

    - 音信 yīnxìn 隔绝 géjué

    - cắt đứt mọi tin tức

  • volume volume

    - 从不 cóngbù kàn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de ma

    - Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?

  • volume volume

    - 互通 hùtōng 音信 yīnxìn

    - thư từ qua lại

  • volume volume

    - 收音机 shōuyīnjī 放在 fàngzài 信托 xìntuō 商店 shāngdiàn 寄卖 jìmài

    - máy thu thanh gởi bán ở cửa hàng ký gửi.

  • volume volume

    - 老是 lǎoshi 转接 zhuǎnjiē dào 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao