渺无音信 miǎo wú yīnxìn
volume volume

Từ hán việt: 【miểu vô âm tín】

Đọc nhanh: 渺无音信 (miểu vô âm tín). Ý nghĩa là: không nhận được tin tức gì về ai đó.

Ý Nghĩa của "渺无音信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渺无音信 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không nhận được tin tức gì về ai đó

to receive no news whatsoever about sb

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渺无音信

  • volume volume

    - 音信杳然 yīnxìnyǎorán 消息 xiāoxi

    - Bặt vô âm tín không có tin tức.

  • volume volume

    - 渺无音息 miǎowúyīnxī

    - bặt vô âm tín; bặt tin.

  • volume volume

    - 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - bặt vô âm tín; bặt tin

  • volume volume

    - 迄无 qìwú 音信 yīnxìn

    - mãi đến nay vẫn chưa có tin tức gì.

  • volume volume

    - 一从别 yīcóngbié hòu 音信杳然 yīnxìnyǎorán

    - từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 音信 yīnxìn 渺然 miǎorán

    - Bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 孔明 kǒngmíng 一去 yīqù 东吴 dōngwú 杳无音信 yǎowúyīnxìn

    - Khổng Minh khi đi Đông Ngô, liền không có tin tức gì

  • volume volume

    - 可是 kěshì 答应 dāyìng 过要 guòyào bāng 我们 wǒmen de máng zhè 言而无信 yánérwúxìn de 小人 xiǎorén

    - Nhưng bạn đã hứa sẽ giúp chúng tôi mà, đồ tiểu nhân không thể tin được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diêu , Diểu , Miểu
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBUH (水月山竹)
    • Bảng mã:U+6E3A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao