韬略 tāolüè
volume volume

Từ hán việt: 【thao lược】

Đọc nhanh: 韬略 (thao lược). Ý nghĩa là: thao lược.

Ý Nghĩa của "韬略" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韬略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thao lược

《六韬》、《三略》都是古代的兵书,后来称用兵的计谋为韬略

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韬略

  • volume volume

    - 领略 lǐnglüè 江南 jiāngnán 风味 fēngwèi

    - lãnh hội được phong cách Giang Nam.

  • volume volume

    - 人民军队 rénmínjūnduì 大败 dàbài 侵略军 qīnlüèjūn

    - quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành

  • volume volume

    - 他们 tāmen lüè 侵城 qīnchéng

    - Bọn họ chiếm đất chiếm thành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 税捐 shuìjuān 略微 lüèwēi 减少 jiǎnshǎo

    - Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 忽略 hūlüè le 政党 zhèngdǎng de 官方 guānfāng 路线 lùxiàn

    - Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 攻略 gōnglüè 敌人 dírén de 堡垒 bǎolěi

    - Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发动 fādòng le 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 韬略 tāolüè

    - thao lược

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSBHX (手尸月竹重)
    • Bảng mã:U+97EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình