六韬三略 liù tāo sān lüè
volume volume

Từ hán việt: 【lục thao tam lược】

Đọc nhanh: 六韬三略 (lục thao tam lược). Ý nghĩa là: "Sáu bài dạy chiến lược bí mật " 六韜 | 六韬 và "Ba chiến lược của Huang Shigong" 三略 [San1 lu: e4], hai trong số bảy cuốn sách kinh điển về quân sự của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书, do Jiang Ziya 姜子牙.

Ý Nghĩa của "六韬三略" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

六韬三略 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. "Sáu bài dạy chiến lược bí mật " 六韜 | 六韬 và "Ba chiến lược của Huang Shigong" 三略 [San1 lu: e4], hai trong số bảy cuốn sách kinh điển về quân sự của Trung Quốc cổ đại 武經 七書 | 武经 七书, do Jiang Ziya 姜子牙

"Six Secret Strategic Teachings" 六韜|六韬 [Liu4 tāo] and "Three Strategies of Huang Shigong" 三略[San1 lu:e4], two of the Seven Military Classics of ancient China 武經七書|武经七书 [Wu3 jīng Qi1 shū], attributed to Jiang Ziya 姜子牙 [Jiāng Zi3 yá]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六韬三略

  • volume volume

    - sān O 六号 liùhào

    - số ba lẻ sáu.

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - liù sān de chà shì sān

    - Hiệu của 6 và 3 là 3.

  • volume volume

    - 韬略 tāolüè

    - thao lược

  • volume volume

    - 粗略 cūlüè 估计 gūjì 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng 需要 xūyào 三个 sāngè yuè 才能 cáinéng 完工 wángōng

    - theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.

  • volume volume

    - 正方形 zhèngfāngxíng shì 二维 èrwéi de 平面 píngmiàn de ér zhèng 六面体 liùmiàntǐ shì 三维 sānwéi de 立体 lìtǐ de

    - Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).

  • volume volume

    - 秦分 qínfēn 天下 tiānxià wèi 三十六 sānshíliù jùn

    - Nhà Tần chia thiên hạ ra làm ba mươi sáu quận.

  • volume volume

    - 六韬 liùtāo

    - lục thao

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSBHX (手尸月竹重)
    • Bảng mã:U+97EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa