tāo
volume volume

Từ hán việt: 【thao】

Đọc nhanh: (thao). Ý nghĩa là: nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực, vượt quá trách nhiệm; vượt quá quyền hạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực

疑惑

✪ 2. vượt quá trách nhiệm; vượt quá quyền hạn

超越本分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBHX (卜口月竹重)
    • Bảng mã:U+8B1F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp