Đọc nhanh: 韬晦 (thao hối). Ý nghĩa là: giấu kín.
韬晦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấu kín
收敛锋芒,隐藏行迹;韬光养晦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韬晦
- 满脸 晦气
- mặt mày cú rũ.
- 韬光养晦
- giấu tài
- 天色 晦暗
- trời ảm đạm
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 风雨 晦 暝
- mưa gió mù mịt
- 晦日 不宜 出行
- Tránh đi lại vào ngày hối.
- 真 晦气 , 刚 出门 就 遇上 大雨
- thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晦›
韬›