Đọc nhanh: 晦暝 (hối mính). Ý nghĩa là: tối; tối tăm; mù mịt. Ví dụ : - 风雨晦暝。 mưa gió mù mịt
✪ 1. tối; tối tăm; mù mịt
昏暗
- 风雨 晦 暝
- mưa gió mù mịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晦暝
- 满脸 晦气
- mặt mày cú rũ.
- 天色 晦暗
- trời ảm đạm
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 日 将 暝
- mặt trời sắp lặn.
- 风雨 晦 暝
- mưa gió mù mịt
- 晦日 不宜 出行
- Tránh đi lại vào ngày hối.
- 真 晦气 , 刚 出门 就 遇上 大雨
- thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晦›
暝›