晦暝 huì míng
volume volume

Từ hán việt: 【hối mính】

Đọc nhanh: 晦暝 (hối mính). Ý nghĩa là: tối; tối tăm; mù mịt. Ví dụ : - 风雨晦暝。 mưa gió mù mịt

Ý Nghĩa của "晦暝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tối; tối tăm; mù mịt

昏暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风雨 fēngyǔ huì míng

    - mưa gió mù mịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晦暝

  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 晦气 huìqì

    - mặt mày cú rũ.

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 晦暗 huìàn

    - trời ảm đạm

  • volume volume

    - 晦日 huìrì 天气 tiānqì 阴沉 yīnchén

    - Ngày cuối tháng, trời âm u.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 晦涩 huìsè

    - từ ngữ khó hiểu

  • volume volume

    - jiāng míng

    - mặt trời sắp lặn.

  • volume volume

    - 风雨 fēngyǔ huì míng

    - mưa gió mù mịt

  • volume volume

    - 晦日 huìrì 不宜 bùyí 出行 chūxíng

    - Tránh đi lại vào ngày hối.

  • volume volume

    - zhēn 晦气 huìqì gāng 出门 chūmén jiù 遇上 yùshàng 大雨 dàyǔ

    - thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối
    • Nét bút:丨フ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOWY (日人田卜)
    • Bảng mã:U+6666
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin: Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Mính , Mịnh
    • Nét bút:丨フ一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABAC (日月日金)
    • Bảng mã:U+669D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp