Đọc nhanh: 晦明 (hối minh). Ý nghĩa là: đêm ngày; ngày đêm, sáng tối.
晦明 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đêm ngày; ngày đêm
夜间和白天
✪ 2. sáng tối
昏暗和晴朗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晦明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
晦›