韩非 hán fēi
volume volume

Từ hán việt: 【hàn phi】

Đọc nhanh: 韩非 (hàn phi). Ý nghĩa là: Han Fei, còn được gọi là Han Feizi 韓非子 | 韩非子 (khoảng 280-233 trước Công nguyên), nhà triết học theo chủ nghĩa pháp lý của thời Chiến quốc (475-220 trước Công nguyên).

Ý Nghĩa của "韩非" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韩非 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Han Fei, còn được gọi là Han Feizi 韓非子 | 韩非子 (khoảng 280-233 trước Công nguyên), nhà triết học theo chủ nghĩa pháp lý của thời Chiến quốc (475-220 trước Công nguyên)

Han Fei, also known as Han Feizi 韓非子|韩非子 [Hán Fēi zǐ] (c. 280-233 BC), Legalist philosopher of the Warring States Period (475-220 BC)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩非

  • volume volume

    - 不过 bùguò 东非 dōngfēi de 斯瓦希里 sīwǎxīlǐ rén

    - Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 是非 shìfēi

    - không phân biệt phải trái

  • volume volume

    - 韩非 hánfēi

    - Hàn Phi.

  • volume volume

    - de 韩语 hányǔ shuō 非常 fēicháng 流利 liúlì

    - Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 不让 bùràng què 非要 fēiyào

    - Không cho anh ta đi, anh ta cứ đòi đi.

  • volume volume

    - 守株待兔 shǒuzhūdàitù 这个 zhègè 成语 chéngyǔ de 出典 chūdiǎn jiàn 韩非子 hánfēizǐ ·

    - thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao