Đọc nhanh: 基普 (cơ phổ). Ý nghĩa là: Lào.
基普 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lào
基普(老挝语:ກີບ、 ເງີນກີບລາວ,货币代码:LAK,货币符号: ₭ or ₭N),即老挝基普。从1952年开始被规定为老挝人民民主共和国的法定货币。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基普
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
普›