Đọc nhanh: 韦氏鹟莺 (vi thị _ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe (Seicercus còiri).
韦氏鹟莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe (Seicercus còiri)
(bird species of China) Whistler's warbler (Seicercus whistleri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦氏鹟莺
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 姐姐 氏 对 我 关怀备至
- Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 她 的 姓氏 很 常见
- Họ của cô ấy rất phổ biến.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
莺›
韦›
鹟›