淡尾鹟莺 dàn wěi wēng yīng
volume volume

Từ hán việt: 【đạm vĩ _ oanh】

Đọc nhanh: 淡尾鹟莺 (đạm vĩ _ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Alström (Seicercus soror).

Ý Nghĩa của "淡尾鹟莺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淡尾鹟莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Alström (Seicercus soror)

(bird species of China) Alström's warbler (Seicercus soror)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡尾鹟莺

  • volume volume

    - zhǐ 淡淡地 dàndàndì wèn le 几句 jǐjù

    - Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.

  • volume volume

    - xìng dàn

    - Anh ấy họ Đạm.

  • volume volume

    - zhǐ 淡淡地 dàndàndì xiào le 一下 yīxià

    - Anh ấy chỉ cười nhẹ một cái.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén hěn 冷淡 lěngdàn

    - Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感情 gǎnqíng 有点 yǒudiǎn dàn le

    - Tình cảm của họ hơi nhạt đi rồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guò 清淡 qīngdàn de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:CMPYM (金一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp