Đọc nhanh: 淡尾鹟莺 (đạm vĩ _ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Alström (Seicercus soror).
淡尾鹟莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Alström (Seicercus soror)
(bird species of China) Alström's warbler (Seicercus soror)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡尾鹟莺
- 他 只 淡淡地 问 了 几句
- Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.
- 他 姓 淡
- Anh ấy họ Đạm.
- 他 只 淡淡地 笑 了 一下
- Anh ấy chỉ cười nhẹ một cái.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 他们 感情 有点 淡 了
- Tình cảm của họ hơi nhạt đi rồi.
- 他 喜欢 过 清淡 的 生活
- Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
淡›
莺›
鹟›