Đọc nhanh: 峨嵋鹟莺 (nga mi _ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Martens (Seicercus omeiensis).
峨嵋鹟莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Martens (Seicercus omeiensis)
(bird species of China) Martens's warbler (Seicercus omeiensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峨嵋鹟莺
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 她 锁 着 嵋 看 我
- Cô ấy cau mày nhìn tôi.
- 巍峨 的 群山
- núi non sừng sững
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 从 这儿 可以 看到 峨嵋山
- Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.
- 我 决定 去 看 乐山 大佛 和 峨嵋山
- Tôi quyết định đi xem Đại Phật Lạc Sơn và núi Nga Mi.
- 星期五 我们 打算 去 峨嵋山
- Chúng tôi dự định đi núi Nga Mi vào thứ Sáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峨›
嵋›
莺›
鹟›