Đọc nhanh: 灰冠鹟莺 (hôi quán _ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe xám (Seicercus tephrocephalus).
灰冠鹟莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe xám (Seicercus tephrocephalus)
(bird species of China) grey-crowned warbler (Seicercus tephrocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰冠鹟莺
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
灰›
莺›
鹟›