比氏鹟莺 bǐ shì wēng yīng
volume volume

Từ hán việt: 【bí thị _ oanh】

Đọc nhanh: 比氏鹟莺 (bí thị _ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than Bianchi (Seicercus valentini).

Ý Nghĩa của "比氏鹟莺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

比氏鹟莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than Bianchi (Seicercus valentini)

(bird species of China) Bianchi's warbler (Seicercus valentini)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比氏鹟莺

  • volume volume

    - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 液体 yètǐ 比重 bǐzhòng 不同 bùtóng

    - Các chất lỏng có mật độ khác nhau.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 比赛 bǐsài yíng le

    - Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn 这些 zhèxiē shì 比较 bǐjiào 心仪 xīnyí de 选择 xuǎnzé

    - Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Cơ là một họ cổ.

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:CMPYM (金一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp