Đọc nhanh: 音乐光碟 (âm lạc quang điệp). Ý nghĩa là: CD âm nhạc.
音乐光碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. CD âm nhạc
music CD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐光碟
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 灯光 配 音乐 增 氛围
- Ánh sáng kết hợp nhạc tăng thêm bầu không khí.
- 他 以 音乐 见长
- anh ấy giỏi về âm nhạc.
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 他 正在 看 那 张 音乐 碟
- Anh ta đang xem chiếc đĩa nhạc đó.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
光›
碟›
音›