鞣酸酶 róu suān méi
volume volume

Từ hán việt: 【nhu toan môi】

Đọc nhanh: 鞣酸酶 (nhu toan môi). Ý nghĩa là: ta-na.

Ý Nghĩa của "鞣酸酶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞣酸酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ta-na

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞣酸酶

  • volume volume

    - 冰凉 bīngliáng de 酸梅汤 suānméitāng

    - nước ô mai lạnh ngắt

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi duì wèi yǒu 好处 hǎochù

    - Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.

  • volume volume

    - 奶酪 nǎilào sōu le 发出 fāchū suān 臭味 chòuwèi

    - Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.

  • volume volume

    - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi shàng huí 有人 yǒurén zài 教室 jiàoshì 留下 liúxià 酸乳 suānrǔ 空瓶 kōngpíng

    - Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOWY (一田人田卜)
    • Bảng mã:U+9176
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJNHD (廿十弓竹木)
    • Bảng mã:U+97A3
    • Tần suất sử dụng:Thấp