激酶 jīméi
volume volume

Từ hán việt: 【kích môi】

Đọc nhanh: 激酶 (kích môi). Ý nghĩa là: men kích thích; men.

Ý Nghĩa của "激酶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. men kích thích; men

具有刺激作用的酶,某些酶从细胞中分泌出来以后,必须经过激酶的刺激才有作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激酶

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè néng 激发 jīfā rén de 激情 jīqíng

    - Âm nhạc có thể kích thích sự đam mê của con người.

  • volume volume

    - shòu le 不少 bùshǎo 刺激 cìjī

    - Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.

  • volume volume

    - méi néng 激活 jīhuó 代谢 dàixiè 过程 guòchéng

    - Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.

  • volume volume

    - 刺激 cìjī le 观众 guānzhòng de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.

  • volume volume

    - 受不了 shòubùliǎo 这个 zhègè 刺激 cìjī

    - Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.

  • volume volume

    - 受过 shòuguò 很大 hěndà de 刺激 cìjī

    - Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 激烈 jīliè de 批评 pīpíng

    - Anh ấy đã nhận sự chỉ trích gay gắt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 争论 zhēnglùn hěn 激烈 jīliè

    - Cuộc tranh luận của họ rất gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOWY (一田人田卜)
    • Bảng mã:U+9176
    • Tần suất sử dụng:Trung bình