Đọc nhanh: 激酶 (kích môi). Ý nghĩa là: men kích thích; men.
激酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men kích thích; men
具有刺激作用的酶,某些酶从细胞中分泌出来以后,必须经过激酶的刺激才有作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激酶
- 音乐 能 激发 人 的 激情
- Âm nhạc có thể kích thích sự đam mê của con người.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 他 受过 很大 的 刺激
- Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.
- 他 受到 了 激烈 的 批评
- Anh ấy đã nhận sự chỉ trích gay gắt.
- 他们 的 争论 很 激烈
- Cuộc tranh luận của họ rất gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
激›
酶›