méi
volume volume

Từ hán việt: 【môi】

Đọc nhanh: (môi). Ý nghĩa là: chất xúc tác; dung môi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất xúc tác; dung môi

生物体的细胞产生的有机胶状物质,由蛋白质组成,作用是加速有机体内进行的化学变化,如促进体内的氧化作用、消化作用、发酵等,一种酶只能对某一类或某一个化学变化起催化作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - méi néng 激活 jīhuó 代谢 dàixiè 过程 guòchéng

    - Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOWY (一田人田卜)
    • Bảng mã:U+9176
    • Tần suất sử dụng:Trung bình