Danh từ
酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất xúc tác; dung môi
生物体的细胞产生的有机胶状物质,由蛋白质组成,作用是加速有机体内进行的化学变化,如促进体内的氧化作用、消化作用、发酵等,一种酶只能对某一类或某一个化学变化起催化作用
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酶
-
-
酶
能
激活
代谢
过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
-