Đọc nhanh: 鞘脂 (sao chi). Ý nghĩa là: sphingolipid.
鞘脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sphingolipid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞘脂
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 羊脂 很白
- Mỡ dê rất trắng.
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 洗面奶 可以 帮助 去除 皮脂
- Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脂›
鞘›