qiào
volume volume

Từ hán việt: 【sao.tiếu】

Đọc nhanh: (sao.tiếu). Ý nghĩa là: bao; vỏ (kiếm, đao). Ví dụ : - 剑鞘。 bao kiếm.. - 刀出鞘。 rút gươm ra.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao; vỏ (kiếm, đao)

装刀剑的套子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 剑鞘 jiànqiào

    - bao kiếm.

  • volume volume

    - dāo 出鞘 chūqiào

    - rút gươm ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 拔剑 bájiàn 出鞘 chūqiào

    - Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.

  • volume volume

    - dāo 出鞘 chūqiào

    - rút gươm ra.

  • volume volume

    - 剑鞘 jiànqiào

    - bao kiếm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cách 革 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Shāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiếu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJFB (廿十火月)
    • Bảng mã:U+9798
    • Tần suất sử dụng:Trung bình