部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sao.tiếu】
Đọc nhanh: 鞘 (sao.tiếu). Ý nghĩa là: bao; vỏ (kiếm, đao). Ví dụ : - 剑鞘。 bao kiếm.. - 刀出鞘。 rút gươm ra.
鞘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao; vỏ (kiếm, đao)
装刀剑的套子
- 剑鞘 jiànqiào
- bao kiếm.
- 刀 dāo 出鞘 chūqiào
- rút gươm ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞘
- 他 tā 拔剑 bájiàn 出鞘 chūqiào
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
鞘›
Tập viết