部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiên sao】
Đọc nhanh: 腱鞘 (kiên sao). Ý nghĩa là: gân; hệ thống gân.
腱鞘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gân; hệ thống gân
包着长肌腱的管状纤维组织,手和足部最多,有约束肌腱和减少摩擦的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腱鞘
- 他 tā 拔剑 bájiàn 出鞘 chūqiào
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 刀 dāo 出鞘 chūqiào
- rút gươm ra.
- 剑鞘 jiànqiào
- bao kiếm.
腱›
Tập viết
鞘›