腱鞘 jiànqiào
volume volume

Từ hán việt: 【kiên sao】

Đọc nhanh: 腱鞘 (kiên sao). Ý nghĩa là: gân; hệ thống gân.

Ý Nghĩa của "腱鞘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腱鞘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gân; hệ thống gân

包着长肌腱的管状纤维组织,手和足部最多,有约束肌腱和减少摩擦的作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腱鞘

  • volume volume

    - 拔剑 bájiàn 出鞘 chūqiào

    - Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.

  • volume volume

    - dāo 出鞘 chūqiào

    - rút gươm ra.

  • volume volume

    - 剑鞘 jiànqiào

    - bao kiếm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Qián
    • Âm hán việt: Kiên , Kiện
    • Nét bút:ノフ一一フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNKQ (月弓大手)
    • Bảng mã:U+8171
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cách 革 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Shāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiếu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJFB (廿十火月)
    • Bảng mã:U+9798
    • Tần suất sử dụng:Trung bình