Đọc nhanh: 鞋面过烘箱 (hài diện quá hồng tương). Ý nghĩa là: Qua thùng sấy.
鞋面过烘箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qua thùng sấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面过烘箱
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 去年 以来 , 我们 没有 见过面
- Từ năm ngoái đến nay, chúng tôi chưa gặp mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烘›
箱›
过›
面›
鞋›