Đọc nhanh: 鞋面处理 (hài diện xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý mặt giày.
鞋面处理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xử lý mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 表面 处理 工段
- Công đoạn gia công bề mặt.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
理›
面›
鞋›