Đọc nhanh: 鞋衬 (hài sấn). Ý nghĩa là: Lót giày.
鞋衬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lót giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋衬
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 他 在 补 这 双旧 鞋子
- Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 颜色 衬托出 了 画 的 细腻
- Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 他 在 收拾 鞋子
- Anh ấy đang sửa giày.
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
- 他 喜欢 大号 的 鞋子
- Anh ấy thích giày cỡ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衬›
鞋›