Đọc nhanh: 鞋舌布标 (hài thiệt bố tiêu). Ý nghĩa là: Tem vải lưỡi gà.
鞋舌布标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tem vải lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌布标
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 她 登好 布鞋
- Cô ấy đi đôi giày vải.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 投标 结果 将 在 下周 公布
- Kết quả đấu thầu sẽ được công bố vào tuần sau.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
标›
舌›
鞋›