Đọc nhanh: 鞋名 (hài danh). Ý nghĩa là: Tên giày.
鞋名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋名
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
鞋›