Đọc nhanh: 皮鞋匠 (bì hài tượng). Ý nghĩa là: thợ đóng giày.
皮鞋匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ đóng giày
shoemaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮鞋匠
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 我 买 了 一双 皮鞋
- Tôi đã mua một đôi giày da.
- 我 爸爸 在 皮鞋厂 工作
- Bố tôi làm việc ở xưởng giày da.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
- 我们 需要 了解 皮鞋 的 价格
- Chúng tôi cần biết giá của giày da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
皮›
鞋›