Đọc nhanh: 鞋脸 (hài kiểm). Ý nghĩa là: mặt giầy. Ví dụ : - 鞋脸儿。 mặt giày.
鞋脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt giầy
(鞋脸儿) 鞋帮的上部和前部
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋脸
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
鞋›