Đọc nhanh: 衬垫 (sấn điếm). Ý nghĩa là: tập giấy.
衬垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập giấy
pad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬垫
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 他 需要 一个 鼠标垫
- Anh ấy cần một lót chuột.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 穿着 靑 色 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.
- 他 的 出现 衬托 了 晚会
- Sự hiện diện của anh ấy đã làm nổi bật bữa tiệc.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
衬›