Đọc nhanh: 鞋口 (hài khẩu). Ý nghĩa là: Mõm giày. Ví dụ : - 缉鞋口。 khâu đột mép dày.. - 沿鞋口 viền mép giầy
鞋口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mõm giày
鞋口,汉语词汇,读音为xié kǒu,释义是鞋帮的上缘或指鞋帮上缘的前面部分。
- 缉鞋 口
- khâu đột mép dày.
- 沿鞋 口
- viền mép giầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋口
- 沿鞋 口
- viền mép giầy
- 缉鞋 口
- khâu đột mép dày.
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 请 把 拖鞋 放在 门口
- Vui lòng để dép lê ngoài cửa.
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 我 的 鞋裂 了 个 口子
- Giày của tôi rách một lỗ.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 他 熟练地 缉完 鞋口
- Anh ấy khâu mép giày một cách thành thục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
鞋›