Đọc nhanh: 鞋内底 (hài nội để). Ý nghĩa là: miếng lót bên trong giày.
鞋内底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng lót bên trong giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋内底
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 磕掉 鞋底 的 泥
- đập sút miếng bùn trên gót giày.
- 他 把 鞋子 放在 床 底下
- Anh ấy để giày dưới gầm giường.
- 她 剔 鞋底 的 石子
- Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
底›
鞋›