Đọc nhanh: 革出 (cách xuất). Ý nghĩa là: khai trừ; đuổi.
革出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai trừ; đuổi
开除出去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革出
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 全厂 职工 围绕 着 当前 生产 问题 提出 很多 革新 建议
- cán bộ công nhân toàn nhà máy nêu ra nhiều đề nghị cải tiến xoay quanh vấn đề sản xuất hiện nay.
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
革›