Đọc nhanh: 革出山门 (cách xuất sơn môn). Ý nghĩa là: để cấm thông (từ một tu viện Phật giáo).
革出山门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để cấm thông (từ một tu viện Phật giáo)
to excommunicate (from a Buddhist monastery)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革出山门
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 他们 或 在家 , 或 出门
- Người thì ở nhà, người thì ra ngoài.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
山›
门›
革›