Đọc nhanh: 面塑 (diện tố). Ý nghĩa là: tượng người; tượng nặn bằng bột (nặn bằng bột).
面塑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng người; tượng nặn bằng bột (nặn bằng bột)
民间工艺,用加彩色的糯米而捏成各种人物形象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面塑
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
面›