Đọc nhanh: 面汤 (diện thang). Ý nghĩa là: nước nóng rửa mặt, nước luộc mì, mì nước.
面汤 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nước nóng rửa mặt
洗脸的热水
✪ 2. nước luộc mì
煮过面条的水
✪ 3. mì nước
汤面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面汤
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一面之识
- Mới quen.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
- 美味 的 汤 面条 很 受欢迎
- Món mì thơm ngon được rất nhiều người yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
面›