Đọc nhanh: 面团 (diện đoàn). Ý nghĩa là: mì nắm; mì vắt, bột nhào. Ví dụ : - 薄脆饼干一种通常由不含糖的生面团做成的薄脆饼干 Bánh quy giòn mỏng thường được làm từ bột mì không đường.. - 面团在冷空气中慢慢收缩了. Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
面团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mì nắm; mì vắt
(面团儿) 和 (huó) 好了的成块的面
- 薄脆 饼干 一种 通常 由 不 含糖 的 生 面团 做成 的 薄脆 饼干
- Bánh quy giòn mỏng thường được làm từ bột mì không đường.
- 面团 在 冷空气 中 慢慢 收缩 了
- Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
✪ 2. bột nhào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面团
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 她 在 厨房 里 揉 面团
- Cô ấy đang nhào bột trong bếp.
- 还要 面对 大 陪审团
- Bạn sẽ làm chứng trước đại bồi thẩm đoàn.
- 面团 涨大 了
- Bột đã nở to.
- 薄脆 饼干 一种 通常 由 不 含糖 的 生 面团 做成 的 薄脆 饼干
- Bánh quy giòn mỏng thường được làm từ bột mì không đường.
- 面团 在 冷空气 中 慢慢 收缩 了
- Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
- 面团 正在 发酵
- Bột đang trong quá trình lên men.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
面›