Đọc nhanh: 鞭虫 (tiên trùng). Ý nghĩa là: trùng roi.
鞭虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trùng roi
whipworm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞭虫
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
鞭›