Đọc nhanh: 靠杯 (kháo bôi). Ý nghĩa là: xem 靠 北.
靠杯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 靠 北
see 靠北 [kào běi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠杯
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 不要 靠近 那 凶人
- Đừng lại gần tên ác độc đó.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
靠›