Đọc nhanh: 靠腰 (kháo yêu). Ý nghĩa là: ((văn học)) để khóc vì đói (từ tiếng Đài Loan 哭 枵, POJ [khàu-iau]), (tiếng lóng) (Tw) để than vãn, chết tiệt!.
靠腰 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ((văn học)) để khóc vì đói (từ tiếng Đài Loan 哭 枵, POJ [khàu-iau])
(lit.) to cry from hunger (from Taiwanese 哭枵, POJ pr. [khàu-iau])
✪ 2. (tiếng lóng) (Tw) để than vãn
(slang) (Tw) to whine
✪ 3. chết tiệt!
damn!; fuck!
✪ 4. Im đi!
shut the hell up!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠腰
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腰›
靠›