Đọc nhanh: 靠手 (kháo thủ). Ý nghĩa là: tay dựa.
靠手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay dựa
椅子边上的扶手
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠手
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 他 靠 修车 手艺 养活 自己
- Anh ấy sống dựa vào tay nghề sửa xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
靠›