Đọc nhanh: 非金属,非砖石制信箱 (phi kim thuộc phi chuyên thạch chế tín tương). Ý nghĩa là: Hộp thư; không bằng kim loại hoặc công trình xây.
非金属,非砖石制信箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp thư; không bằng kim loại hoặc công trình xây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属,非砖石制信箱
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 她 将信将疑 地说 , 莫非 我 听错 了
- cô ta nữa tin nữa ngờ nói, chẳng lẽ tôi đã nghe lầm sao?
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 石级 非常 滑 , 走路 要 小心
- Bậc đá rất trơn, đi cẩn thận.
- 这位 电视 制作 人 非常 有 创意 , 制作 了 许多 受欢迎 的 节目
- Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.
- 她 的 婚戒 非常 精致 , 镶嵌 着 一颗 大 钻石
- Chiếc nhẫn cưới của cô ấy rất tinh xảo, đính một viên kim cương lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
制›
属›
石›
砖›
箱›
金›
非›