门挡 mén dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【môn đảng】

Đọc nhanh: 门挡 (môn đảng). Ý nghĩa là: chặn cửa.

Ý Nghĩa của "门挡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặn cửa

doorstop

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门挡

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le suì 决定 juédìng 出门 chūmén

    - Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.

  • volume volume

    - 上门 shàngmén 讨债 tǎozhài

    - đến nhà đòi nợ

  • volume volume

    - dǎng zài 门前 ménqián

    - Anh ấy đứng chắn trước cửa.

  • volume volume

    - 门前 ménqián 什么 shénme 遮挡 zhēdǎng dōu 没有 méiyǒu

    - Trước cửa không có gì che chắn cả.

  • volume volume

    - fán 上门来 shàngménlái 求情 qiúqíng de 一概 yīgài 挡驾 dǎngjià

    - phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao