Đọc nhanh: 门挡 (môn đảng). Ý nghĩa là: chặn cửa.
门挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chặn cửa
doorstop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门挡
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 他 挡 在 门前
- Anh ấy đứng chắn trước cửa.
- 门前 什么 遮挡 都 没有
- Trước cửa không có gì che chắn cả.
- 凡 上门来 求情 的 他 一概 挡驾
- phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
门›