Đọc nhanh: 非预谋 (phi dự mưu). Ý nghĩa là: không chuẩn bị.
非预谋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không chuẩn bị
unpremeditated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非预谋
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 不 可能 预测
- Không thể đoán trước được.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 是 一场 有 预谋 的 杀戮
- Điều đó chắc chắn nghe có vẻ như vụ giết người đã được tính trước.
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 也许 这 还是 有 预谋 的
- Có lẽ nó đã được tính toán trước.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谋›
非›
预›