Đọc nhanh: 非裔 (phi duệ). Ý nghĩa là: người gốc Phi.
非裔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người gốc Phi
of African descent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非裔
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不明 是非
- không phân biệt phải trái
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 不让 他 去 他 却 非要 去
- Không cho anh ta đi, anh ta cứ đòi đi.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裔›
非›