Đọc nhanh: 靡烂 (mĩ lạn). Ý nghĩa là: thối rữa.
靡烂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thối rữa
decaying; rotting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靡烂
- 伤口 烂 了
- Vết thương bị mưng mủ rồi.
- 他 面对 困难 总是 摆烂
- Anh ấy luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 他 的 青春 灿烂
- Thanh xuân của anh ấy rực rỡ.
- 他 穿着 破烂 的 衣服
- Anh ấy mặc quần áo rách nát.
- 他 有 一堆 烂账 要 处理
- Anh ấy có một đống nợ xấu phải xử lý.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 我 的 世界 因 你 而 灿烂
- Em là mặt trời trong trái tim anh, thế giới của anh trở nên rực rỡ nhờ có em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
靡›