非致命 fēi zhìmìng
volume volume

Từ hán việt: 【phi trí mệnh】

Đọc nhanh: 非致命 (phi trí mệnh). Ý nghĩa là: không chết người, không nguy hiểm đến tính mạng (tình trạng y tế).

Ý Nghĩa của "非致命" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非致命 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không chết người

not fatal

✪ 2. không nguy hiểm đến tính mạng (tình trạng y tế)

not life-threatening (medical condition)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非致命

  • volume volume

    - 致命伤 zhìmìngshāng

    - vết thương chết người

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 恼怒 nǎonù 以致 yǐzhì 觉得 juéde 非给 fēigěi 报社 bàoshè 写封信 xiěfēngxìn 不可 bùkě

    - Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.

  • volume volume

    - 交通事故 jiāotōngshìgù 导致 dǎozhì 路上 lùshàng 非常 fēicháng 混乱 hùnluàn

    - Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Biểu hiện của cô ấy rất hoàn hảo.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi de 礼物 lǐwù 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Món quà anh ấy tặng tôi rất tinh xảo.

  • volume volume

    - gěi 注射 zhùshè le 剧毒 jùdú 剂量 jìliàng 足以 zúyǐ 致命 zhìmìng

    - Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.

  • volume volume

    - zài 命题 mìngtí shí 非常 fēicháng 细致 xìzhì

    - Anh ấy rất cẩn thận khi ra đề.

  • - de 婚戒 hūnjiè 非常 fēicháng 精致 jīngzhì 镶嵌 xiāngqiàn zhe 一颗 yīkē 钻石 zuànshí

    - Chiếc nhẫn cưới của cô ấy rất tinh xảo, đính một viên kim cương lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao