非结构化数据 fēi jiégòu huà shùjù
volume volume

Từ hán việt: 【phi kết cấu hoá số cứ】

Đọc nhanh: 非结构化数据 (phi kết cấu hoá số cứ). Ý nghĩa là: Unstructured data (Dữ liệu không có cấu trúc) là tập hợp các dữ liệu phức tạp; khó nhận biết; chưa được sắp xếp và tổ chức theo đúng trình tự có sẵn..

Ý Nghĩa của "非结构化数据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非结构化数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Unstructured data (Dữ liệu không có cấu trúc) là tập hợp các dữ liệu phức tạp; khó nhận biết; chưa được sắp xếp và tổ chức theo đúng trình tự có sẵn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非结构化数据

  • volume volume

    - 表格 biǎogé de 数据 shùjù 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.

  • volume volume

    - 「 八边 bābiān 图表 túbiǎo shì 一种 yīzhǒng 数据 shùjù 可视化 kěshìhuà 技术 jìshù

    - Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu

  • volume volume

    - 数据 shùjù 报告 bàogào 结果 jiéguǒ shì 吻合 wěnhé de

    - Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr de 数据 shùjù 结果 jiéguǒ shì 伪造 wěizào de

    - Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.

  • volume volume

    - 环比 huánbǐ 同比 tóngbǐ 用于 yòngyú 描述统计 miáoshùtǒngjì 数据 shùjù de 变化 biànhuà 情况 qíngkuàng

    - Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ de 变化 biànhuà 非常 fēicháng 意外 yìwài

    - Sự thay đổi kết quả rất bất ngờ.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 揭示 jiēshì le 趋势 qūshì de 变化 biànhuà

    - Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 预测 yùcè 结果 jiéguǒ 相符 xiāngfú

    - Những dữ liệu này khớp với kết quả dự đoán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao