Đọc nhanh: 数据库 (số cứ khố). Ý nghĩa là: Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu, cơ sở dữ liệu. Ví dụ : - 与国家数据库中的一个瑞安·韦伯匹配 Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
数据库 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
✪ 2. cơ sở dữ liệu
计算机系统中存取数据的地方这些数据通常以某种相关性及顺序性存放在磁盘、光盘或磁带等储存媒体上由于数据集中管理, 计算机的资源便可由使用者共享, 而且数据的保密及处理的一 致性更容易达成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 我们 需要 访问 数据库
- Chúng tôi cần truy cập cơ sở dữ liệu.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
- 我们 需要 扩展 这个 数据库
- Chúng ta cần mở rộng cơ sở dữ liệu này.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
据›
数›