Đọc nhanh: 非线性光学 (phi tuyến tính quang học). Ý nghĩa là: quang học phi tuyến (vật lý).
非线性光学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang học phi tuyến (vật lý)
nonlinear optics (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非线性光学
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
学›
性›
线›
非›